Trung tâm thông báo
Bản đồ luyện công và Nơi lưu rương
Open Server Phật Sơn | Tổng Hợp Sự Kiện | Lộ Trình Phát Triển | Bản Đồ Luyện Công |
Hỗ Trợ Tân Thủ | Quy Định Sân Chơi | Võ Lâm Tranh Bá | Sự Kiện Open Beta |
Cấp | Bản Đồ Luyện Công | Nơi Lưu Rương | Đường Đi Đến Bản Đồ Luyện Công |
Level 10-19 |
Hoa Sơn Cảnh Kỹ Trường | Phượng Tường | Xa Phu > Hoa Sơn Cảnh Kỹ Trường |
Dược Vương Cốc | Phượng Tường | Long Môn Trấn > Dược Vương Cốc | |
Mộc Nhân Hạng | Dương Châu | Thiếu Lâm Phái > Đạt Ma Đường (sau lưng tượng Phật) | |
Nhãn Đãng Sơn | Lâm An | Lâm An > Long Tuyền Thôn > Nhạn Đăng Sơn | |
Thiên Nhẫn Giáo Tầng 1, 2 | Biện Kinh | Biện Kinh > Thiên Nhẫn Giáo > Thiên Nhẫn Giáo Tầng 1,2 | |
Level 20-29 |
Kiếm Các Thục Đạo | Thành Đô | Thần Hành Phù map 2x |
La Tiêu Sơn | Đại Lý | Lâm An > Long Tuyền Thôn > La Tiêu Sơn | |
Kiếm Các Trung Nguyên | Dương Châu | Thần Hành Phù map 5x > Thiên Tâm Động > Kiếm Các | |
Vũ Lăng Sơn | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 2x > Vũ Lăng Sơn | |
Kiếm Các Tây Bắc | Phượng Tường | Phượng Tường > Kiếm Các Tây Bắc | |
Tần Lăng | Phượng Tường | Phượng Tường > Tần Lăng | |
Level 30-39 |
Bạch Vân Động | Thành Đô | Thần Hành Phù map 3x > Bạch Vân Động |
Vũ Di Sơn | Đại Lý | Long Tuyền Thôn Hoặc Ngũ Độc Giáo > Vũ Di Sơn | |
Thổ Phỉ Động | Đại Lý | Đại Lý Phủ > Điểm Thương Sơn > Thổ Phỉ Động | |
Thục Cương Sơn | Dương Châu | Dương Châu Tây > Thục Cương Sơn | |
Phục Ngưu Sơn Đông | Dương Châu | Tương Dương > Phục Ngưu Sơn Đông | |
Tuyết Báo Động Tầng 1 | Dương Châu | Long Môn Trấn > Dược Vương Cốc > Tuyết Báo Động Tầng 1 | |
Yến Tử Động | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 3x > Yến Tử Động | |
Tần Lăng Tầng 1 | Phượng Tường | THP map 3x > Tần Lăng > Mê Cung Lăng Địa > Tần Lăng 1 | |
Miêu Lĩnh | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 3x > Miêu Lĩnh | |
Kim Quang Động | Phượng Tường | Thần Hành Phù 3x > Kim Quang Động | |
Dược Vương Động Tầng 1 | Biện Kinh | Long Môn Trấn > Dược Vương Cốc > DVĐ Tầng 1 | |
Khoái Hoạt Lâm | Biện Kinh | Phái Côn Lôn > Khoái Hoạt Lâm | |
Level 40-49 |
Thần Tiên Động | Thành Đô | Thần Hành Phù map 4x > Thần Tiên Động |
Thanh Thành Sơn | Thành Đô | Thành Đô Tây > Thanh Thành Sơn | |
Điểm Thương Động Tầng 1 | Đại Lý | Thần Hành Phù map 4x > Điểm Thương Động Tầng 1 | |
Long Cung Động | Đại Lý | Long Tuyền Thôn > La Tiêu Sơn > Long Cung Động | |
Điểm Thương Động Tầng 2 | Đại Lý | Thần Hành Phù map 4x > Điểm Thương Động Tầng 2 | |
Điểm Thương Động Tầng 3 | Đại Lý | Thần Hành Phù map 4x > Điểm Thương Động Tầng 3 | |
Điểm Thương Sơn | Đại Lý | Thần Hành Phù map 4x > Điểm Thương Sơn | |
Phục Ngưu Sơn Tây | Dương Châu | Biện Kinh > Phục Ngưu Sơn Tây | |
Thiếu Lâm Mật Thất | Dương Châu | Thiếu Lâm Phái > Thiếu Lâm Mật Thất | |
Mê Cung Kê Quán Động | Dương Châu | Thần Hành Phù map 4x > Kê Quán Động | |
Hoàng Hà Nguyên Đầu | Dương Châu | Long Môn Trấn > Hoàng Hà Nguyên Đầu | |
Tỏa Vân Động | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 4x > Tỏa Vân Động | |
Kinh Hoàng Động | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 4x > Thần Tiên Động | |
Kiến Tính Phong Sơn Động | Biện Kinh | Phái Côn Lôn -> Kiến Tính Phong Sơn Động | |
Level 50-59 |
Hưởng Thủy Động | Thành Đô | Thần Hành Phù map 5x > Hương Thuỷ Động |
Địa Đạo Hậu Viện Tín Tướng Tự | Thành Đô | Thành Đô > Địa Đạo hoặc Thần Hành Phù map 5x | |
Nghiệt Long Động | Đại Lý | Long Tuyền Thôn > La Tiêu Sơn> Nghiệt Long Động | |
Ngọc Hoa Động | Đại Lý | Thần Hành Phù map 5x > Ngọc Hoa Động | |
Thiên Tầm Tháp Tầng 1 | Đại Lý | Đại Lý Phủ > Thiên Tâm Tháp 1 | |
Thiên Tầm Tháp Tầng 2 | Đại Lý | Đại Lý Phủ > Thiên Tâm Tháp 2 | |
Ác Bá Địa Đạo | Đại Lý | Thần Hành Phù map 5x > Ác Bá Địa Đạo | |
Thiên Tâm Động | Dương Châu | Thần Hành Phù map 5x > Thiên Tâm Động | |
Tường Vân Động Tầng 1 | Tương Dương | Dương Châu Tây > Cái Bang > Tường Vân Động | |
Lưu Tiên Động Tầng 1 | Tương Dương | Long Môn Trấn > Lưu Tiên Động | |
Băng Huyệt Động | Biện Kinh | Long Môn Trấn > Côn Lôn Phái > Băng Huyệt Động | |
Thiết Tháp Tầng 1 | Biện Kinh | Thần Hành Phù map 5x > Mê Cung Thiêt Tháp 1 | |
Thiết Tháp Tầng 2 | Biện Kinh | Thần Hành Phù map 5x > Mê Cung Thiêt Tháp 2 | |
Thiết Tháp Tầng 3 | Biện Kinh | Thần Hành Phù map 5x > Mê Cung Thiêt Tháp 3 | |
Đáy Động Đình Hồ Tầng 1 | Nam Nhạc Trấn | BLH > Bến Tàu > Thiên Vương Đảo > Động Đình Hồ | |
Level 60-59 |
Dương Giác Động | Đại Lý | Long Tuyền > Nhạn Đăng Sơn > Dương Giác Động |
Thiên Tầm Tháp Tầng 3 | Đại Lý | Thần Hành Phù map 6x > Thiên Tâm Tháp | |
108 La Hán Trận | Dương Châu | Thần Hành Phù map 6x > 108 La Hán Trận | |
Mật Đạo Nha Môn Tương Dương | Tương Dương | Thần Hành Phù map 6x > Nha Môn Mật Đạo | |
Tường Vân Động Tầng 2 | Tương Dương | Dương Châu Tây > Cái Bang > Tường Vân Động | |
Tường Vân Động Tầng 3 | Tương Dương | Dương Châu Tây > Cái Bang > Tường Vân Động | |
Tường Vân Động Tầng 4 | Tương Dương | Dương Châu Tây > Cái Bang > Tường Vân Động | |
Lưu Tiên Động Tầng 2 | Tương Dương | Long Môn Trấn > Hoàng Hà Nguyên Đầu > Lưu Tiên Động | |
Lưu Tiên Động Tầng 3 | Tương Dương | Long Môn Trấn > Hoàng Hà Nguyên Đầu > Lưu Tiên Động | |
Lưu Tiên Động Tầng 4 | Tương Dương | Long Môn Trấn > Hoàng Hà Nguyên Đầu > Lưu Tiên Động | |
Thanh Loa Đảo | Nam Nhạc Trấn | THP map 7x -> Thanh Loa Đảo Sơn Động (chạy ngược ra lại) | |
Hoành Sơn Phái | Nam Nhạc Trấn | Thần Hành Phù map 6x > Hoành Sơn Phái | |
Level 70-79 |
Trường Giang Nguyên Đầu | Thành Đô | Thần Hành Phù map 7x > Trường Giang Nguyên Đầu |
Lâm Du Quan | Dương Châu | Thần Hành Phù map 7x > LDQ | |
Lâm Du Quan 1 | Tương Dương | Thần Hành Phù map 7x > LDQ1 | |
Lâm Du Quan 2 | Thần Hành Phù map 7x > LDQ2 | ||
Lâm Du Quan 3 (Mở theo tình hình) | Thần Hành Phù map 7x > LDQ3 | ||
Long Nhãn Động | Đại Lý | Đại Lý > Điểm Thương Sơn > Long Nhãn Động | |
Linh Cốc Động | Dương Châu | Thần Hành Phù map 7x > Linh Cốc Động | |
Lão Hổ Động | Dương Châu | Thần Hành Phù map 7x > Lão Hổ Động | |
Lâm Du Quan | Dương Châu | Biện Kinh > Lâm Du Quan | |
Tường Vân Động Tầng 5 | Tương Dương | Dương Châu Tây > Cái Bang > Tường Vân Động 5 | |
Lưu Tiên Động Tầng 5 | Tương Dương | Long Môn Trấn > Lưu Tiên Động | |
Đại Tù Động | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 7x > Đại Tù Động | |
Tần Lăng Tầng 2 | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 7x > Tần Lăng 1,2 | |
Sơn Bảo Động | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 7x > Sơn Bảo Động | |
Dược Vương Động Tầng 2 | Biện Kinh | Long Môn Trấn > Dược Vương Cốc > Dược Vương Động | |
Thanh Loa Đảo Sơn Động | Nam Nhạc Trấn | Thần Hành Phù map 7x -> Thanh Loa Đảo Sơn Động | |
Đào Hoa Nguyên | Nam Nhạc Trấn | Vũ Lăng Sơn > Bạch Thủy Động > Phục Lưu Động > ĐHN | |
Level |
Phù Dung Động | Thành Đô | Thành Độ > Giang Tân Thôn > Phù Dung Động |
Nhạn Thạch Động | Thành Đô | Thần Hành Phù map 8x > Nhạn Thạch Động | |
Lưỡng Thủy Động | Đại Lý | Thần Hành Phù map 8x > Lưỡng Thuỷ Động | |
Thanh Khê Động | Đại Lý | Thần Hành Phù map 8x > Thanh Khê Động. | |
Vô Danh Động | Đại Lý | Đại Lý Phủ > Thạch Cổ Trấn > Vô Danh Động | |
Dương Trung Động | Dương Châu | Dương Châu > Đạo Hương Thôn > Dương Trung Động | |
Cổ Dương Động | Dương Châu | Long Môn Trấn > Cổ Dương Động | |
Chân Núi Trường Bạch | Tương Dương | Thần Hành Phù map 8x > Chân Núi Trường Bạch | |
Vũ Lăng Động | Tương Dương | Tương Dương > Ba Lăng Huyện > Vũ Lăng Động | |
Băng Hà Động | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 8x > Băng Hà Động | |
Tần Lăng Tầng 3 | Phượng Tường | THP map 7x > Tần Lăng > Mê Cung Lăng Địa > Tần Lăng 1,2,3 | |
Phi Thiên Động | Biện Kinh | Biện Kinh > Chu Tiên Trấn > Phi Thiên Động | |
Tuyết Báo Động Tầng 7 | Phượng Tường | Long Môn Trấn > Dược Vương Cốc > Tuyết Báo Động | |
Dược Vương Động Tầng 3 | Biện Kinh | Thần Hành Phù map 8x > Dược Vương Động | |
Sa Mạc Địa Biểu | Lâm An | Thần Hành Phù map 8x > Sa Mạc Địa Biểu | |
Level 90 |
Tuyết Báo Động Tầng 8 | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 9x > Tuyết Báo Động Tầng 8 |
Tiến Cúc Động | Dương Châu | Thần Hành Phù map 9x > Tiến Cúc Động | |
Cán Viên Động | Dương Châu | Thần Hành Phù map 9x > Cán Viên Động | |
Khoả Lang Động | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 9x > Khoả Lang Động | |
Trường Bạch Sơn Nam | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 9x > Trường Bạch Sơn Nam | |
Trường Bạch Sơn Bắc | Biện Kinh | Thần Hành Phù map 9x > Trường Bạch Sơn Bắc | |
Dược Vương Động Tầng 4 | Biện Kinh | Thần Hành Phù map 9x > Dược Vương Động | |
Sa Mạc 1 | Lâm An | Thần Hành Phù map 9x > Sa Mạc 1 | |
Sa Mạc 2 | Lâm An | Thần Hành Phù map 9x > Sa Mạc 2 | |
Sa Mạc 3 | Lâm An | Thần Hành Phù map 9x > Sa Mạc 3 | |
Phong Lăng Độ | Tương Dương | Thần Hành Phù map 9x > Phong Lăng Độ | |
Map Thu Phí |
Hắc Mộc Nhai (Đông) | Lâm An | Thần Hành Phù map 9x > Hắc Mộc Nhai (Đông) |
Hắc Mộc Nhai (Bắc) | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 9x > Hắc Mộc Nhai (Bắc) | |
Cổ Mạc Cao Quật (chưa mở) | Tương Dương | Thần Hành Phù map 9x > Cổ Mạc Cao Quật | |
Level 110 |
Bàn Long Sơn | Tương Dương | Thần Hành Phù map 9x > Bàn Long Sơn |
Địa Mẫu Sơn | Phượng Tường | Thần Hành Phù map 9x > Địa Mẫu Sơn | |
Thiên Phụ Sơn (mở theo tình hình server) | Lâm An | Thần Hành Phù map 9x > Thiên Phụ Sơn |